Những thực phẩm hàng đầu có lợi cho sức khỏe của bạn

Các loại cá như cá hồi, cá thu, cá trích, cá mòi và cá cơm có chứa tới 30% axit béo omega-3, một chất có lợi cho tim cũng như hệ thống thần kinh. Dầu cá cũng tốt cho người bệnh khớp. Các nhà khoa học nhận thấy sự tiến triển ung thư tuyến tiền liệt giảm đáng kể khi bệnh nhân thực hiện một chế độ ăn ít chất béo với dầu cá. Trong dầu cá còn chứa vitamin A và D tốt cho sức khỏe.
Thực phẩm tốt cho sức khỏe của bạn – nghĩa là chúng phải giúp bạn duy trì một trọng lượng cơ thể khỏe mạnh, cải thiện tình trạng tổng thể của bạn và làm giảm nguy cơ bệnh phát triển.

Thực phẩm tốt cho sức khỏe của bạn – nghĩa là chúng phải giúp bạn duy trì một trọng lượng cơ thể khỏe mạnh, cải thiện tình trạng tổng thể của bạn và làm giảm nguy cơ bệnh phát triển.Thông  tin sau sẽ cung cấp chi tiết về 10 loại thực phẩm hàng đầu được coi là lành mạnh nhất, theo khảo sát từ các nghiên cứu khoa học.

1 – Táo

Táo là một nguồn tuyệt vời của chất chống oxy hóa, chiến đấu với gốc tự do – một chất tham gia vào quá trình lão hóa và một số bệnh. Một số nghiên cứu trên động vật đã phát hiện ra rằng một chất chống oxy hóa polyphenol được tìm thấy trong quả táo có thể kéo dài tuổi thọ. Các nhà nghiên cứu tại Đại học bang Florida phát hiện ra rằng phụ nữ lớn tuổi bắt đầu một chế độ ăn táo hằng ngày có thể giảm 23% mức cholesterol xấu (LDL) và tăng 4% hàm lượng cholesterol tốt (HDL) chỉ sau 6 tháng. Theo các nhà nghiên cứu từ Wageningen University ở Hà Lan, việc thường xuyên ăn táo sẽ giảm nguy cơ đột quỵ tới 52%.

2 – Hạnh nhân

Thứ hai trong danh sách 10 loại thực phẩm hàng đầu giúp khỏe mạnh là hạnh nhân.Hạnh nhân rất giàu chất , bao gồm magiê, vitamin E, sắt, canxi, chất xơ và riboflavin. Các nhà học đánh giá hạnh nhân là một loại thực phẩm có thể giúp duy trì mức cholesterol tốt, là một thực phẩm có lợi cho tim mạch. Nghiên cứu được công bố trên tạp chí European Journal of Clinical Nutrition cho thấy rằng những người tham gia ăn 1,5 ounce (tương đương với  50g) hạnh nhân khô mỗi ngày có sự giảm thèm ăn vặt và cải thiện chế độ vitamin E trong ăn uống cũng như lượng chất béo “tốt” mà không có sự gia tăng trọng lượng cơ thể .

bạn muốn có kiến thức về sức khỏe gia đình hay sức khỏe đời sống hãy đến với chung tôi để có được kiến thức về sức khỏe giới tính và chế độ dinh dưỡng cho gia đình bạn và biết thêm các mẹo chữa bệnh các bệnh thường gặp

 

3 – Bông cải xanh

Bông cải xanh rất giàu chất xơ, canxi, kali, folate và dinh dưỡng thực vật giúp làm giảm nguy cơ phát triển bệnh tim, tiểu đường và một số bệnh ung thư. Bông cải xanh cũng có chứa vitamin C, beta-carotene, một chất chống oxy hóa. Một thực đơn có 100g bông cải xanh có thể cung cấp cho bạn hơn 150% lượng của vitamin C cần thiết cho cơ thể hằng ngày. Một thành phần khác là sulforphane trong bông cải xanh, có tác dụng chống ung thư cũng như các chất chống viêm. Tuy nhiên, nếu bạn nấu quá chín sẽ tiêu diệt những lợi ích sức khỏe nói trên.

Một nghiên cứu ở Anh cho thấy sulforaphane – một hợp chất được tìm thấy trong bông cải xanh có thể giúp ngăn ngừa thoái hóa khớp.

Xem Thêm:  Top 6 thời điểm cần nên tránh bổ sung nước cho cơ thể

 

4 – Việt quất

Quả việt quất rất giàu chất xơ, chất chống oxy hóa và dinh dưỡng thực vật. Theo một nghiên cứu tiến hành tại Trường Y Harvard, người già ăn nhiều quả việt quất ít nguy cơ suy giảm nhận thức. Các nhà khoa học phát hiện thấy chất polyphenol thực vật có nhiều trong quả việt quất giúp hạn chế béo phì và tăng huyết áp. Phụ nữ ăn việt quất thường xuyên có thể giảm 33% nguy cơ đau tim. Các nhà nghiên cứu tin rằng đó là bởi vì loại trái cây này có chứa hàm lượng cao các chất flavonoid.Ngoài ra, trong một nghiên cứu khác từ Đại học Memorial of Newfoundland ở Canada cho thấy quả việt quất có thể giúp điều trị bệnh Parkinson và các rối loạn thoái hóa thần kinh khác.

 

 

5 – Dầu cá

Các loại cá như cá hồi, cá thu, cá trích, cá mòi và cá cơm có chứa tới 30% axit béo omega-3, một chất có lợi cho tim cũng như hệ thống thần kinh. Dầu cá cũng tốt cho người bệnh khớp. Các nhà khoa học nhận thấy sự tiến triển ung thư tuyến tiền liệt giảm đáng kể khi bệnh nhân thực hiện một chế độ ăn ít chất béo với dầu cá. Trong dầu cá còn chứa vitamin A và D tốt cho sức khỏe.

6 – Rau xanh

Các nhà nghiên cứu tại Đại học Leicester, Anh đã chỉ ra rằng ăn nhiều các loại rau lá xanh sẫm có thể làm giảm đáng kể nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường týp 2. Trong rau lá xanh sẫm rất giàu chất chống oxy hóa, đặc biệt là khi chưa nấu. Nó là một nguồn cung cấp vitamin A, B6, C, E và K cũng như selen, niacin, kẽm, phốt pho, đồng, acid folic, kali, canxi, mangan, betain, sắt.

7 – Khoai lang

Khoai lang rất giàu chất xơ, beta carotene, vitamin C, vitamin B6 cũng như carotene. Trung tâm Khoa học vì lợi ích cộng đồng Mỹ so rau củ khác khoai lang đứng hàng đầu về giá trị dinh dưỡng các chất vitamin A và C, sắt, canxi, protein.

8 – Mầm lúa mì

Mầm lúa mì chứa rất nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin E, axit folic, thiamin, kẽm, magiê, phốt pho cũng như axit béo thiết yếu.Mầm lúa mì cũng là một nguồn chất xơ tốt cho sức khỏe.

9 – Quả bơ

Nhiều người tránh ăn quả bơ vì hàm lượng chất béo cao. Đây là một sai lầm. Một nghiên cứu mới được công bố trên Tạp chí của Hiệp hội Tim mạch Mỹ cho biết, ăn quả bơ hàng ngày có thể giúp giảm cholesterol xấu ở những người thừa cân hoặc béo phì. Trái bơ cũng rất giàu các vitamin B, K, E và có hàm lượng chất xơ rất cao (25% chất xơ hòa tan và 75% không hòa tan).

Các nhà nghiên cứu từ Đại học bang Ohio cho thấy chất dinh dưỡng lấy từ quả bơ có thể ngăn chặn các tế bào ung thư miệng và thậm chí phá hủy một số tế bào tiền ung thư.

10 – Bột yến mạch

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nếu bạn ăn một bát bột yến mạch hằng ngày, nồng độ cholesterol trong máu của bạn sẽ giảm. Yến mạch rất giàu carbohydrate phức tạp cũng như chất xơ hòa tan trong nước, giúp tiêu hóa chậm và ổn định mức đường huyết. Bột yến mạch rất giàu vitamin B, axit béo omega-3, folate và kali.

Cùng Danh Mục

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

You may use these HTML tags and attributes: <a href="" title=""> <abbr title=""> <acronym title=""> <b> <blockquote cite=""> <cite> <code> <del datetime=""> <em> <i> <q cite=""> <s> <strike> <strong>