Tỳ Hưu Khác

Tỳ hưu Thanh Ngọc cõng như ý – DT237

+ Chất liệu và hoàn thiện: Tỳ hưu cõng gậy như ý ngọc xanh (Thanh Ngọc), Hồng Kông. + Kích

Tỳ hưu thạch anh đen dáng đứng – DT157

+ Chất liệu và hoàn thiện: Tỳ hưu đá hắc ngà dáng đứng cánh vểnh, cỡ lớn (thạch anh đen,

Ấn Tỳ hưu ôm ngọc đá hắc ngà – DT216

+ Chất liệu và hoàn thiện: Ấn tỳ hưu đá hắc ngà (thạch anh đen, onyx), Nam Mỹ. + Kích

Tỳ hưu ngọc Phỉ Thúy nhỏ – THPT-04

+ Chất liệu và hoàn thiện: Tỳ hưu ngọc Phỉ Thúy (Myanmar, Miến Điện) + Kích thước (dài x rộng

Tỳ hưu Bạch Ngọc, trung – BN04

+ Chất liệu và hoàn thiện: Tỳ hưu Bạch ngọc (tại Việt Nam) + Kích thước (dài x rộng x

Tỳ hưu ngọc Phỉ Thúy xanh trung – THL-11-04

+ Chất liệu và hoàn thiện: Tỳ hưu ngọc Phỉ Thúy (Myanmar, Miến Điện). + Kích thước (dài x rộng

Tỳ hưu Độc Ngọc Đen – THDN-L

+ Chất liệu và hoàn thiện: Tỳ hưu Độc Ngọc màu xanh đen, vân trắng (tại Việt Nam). + Kích

Tỳ hưu đá ngọc tam thể – TH3M

+ Chất liệu và hoàn thiện: Tỳ hưu đá ngọc Hoàng Long tam thể (3 màu), Tân Cương. + Kích

Tỳ Hưu Tiêu Ngọc Đỏ Đen – K005

+ Chất liệu và hoàn thiện: Đá Tiêu Ngọc (Hồng Kông-Hồng Kông) + Kích thước (dài x rộng x cao):

Tỳ Hưu nghênh bích tà MS-F018

+ Chất liệu và hoàn thiện: Tỳ hưu bột đá mạ đồng (tại Việt Nam). + Kích thước (dài x

Tỳ Hưu vượng tài bích tà MS-Y027

+ Chất liệu và hoàn thiện: Tỳ hưu bột đá mạ vàng non (tại Việt Nam). + Kích thước (dài

Tỳ Hưu vượng tài bích tà MS-F026

+ Chất liệu và hoàn thiện: Tỳ Hưu Vượng tài bích tà bột đá mạ vàng non ( Hồng Kông